STT Họ tên Ngày sinh số tín chỉ tích lũy được Số tín chỉ nợ Ghi chú
1 Trần Thị Mai Anh 15/06/90 122
2 Tạ Thị Chinh 19/01/90 122
3 Dương Thị Hồng Chuyên 2/21/1989 122
4 Nguyễn Văn Cương 11/10/1990 122
5 Trần Thị Hồng Dịu 16/04/90 122
6 Bùi Văn Dũng 29/05/90 122
7 Ma Công Đàm 2/7/1990 120 ĐMLĐ NVTK VP.C KTẾHỌC D, LÔGIC F
8 Hoàng Văn Đạt 14/10/87 122
9 Nguyễn Thị Điệp 22/11/89 122
10 Hà Văn Đức 21/11/89 122
11 Nguyễn Văn Đức 9/6/1990 122
12 Nguyễn Thị Hà 12/3/1990 120 Thực tế CM
13 Trần Đức Hải 13/03/85 122
14 Vũ Thị Hằng 26/09/89 122
15 Nguyễn Thị Hệ 10/5/1989 122
16 Lê T Thanh Hiền 27/12/90 122
17 Phạm Thu Hiền 2/10/1990 122
18 Nguyễn Diệu Hoa 14/10/90 122 T ANH 3
19 Phạm T Thiều Hoa 18/06/88 122
20 Tô Thị Hoa 26/05/89 122 Tệ nạn xã hội
21 Nguyễn Thị Hoài 28/06/89 122
22 Phạm Thị Huế 6/11/1990 122
23 Phạm Thị Thanh Huệ 14/10/90 122
24 Bùi Thị Hương 30/07/90 122
25 Đinh Thanh Hường 22/10/90 122 Định mức lao động
26 Lã T Thu Hường 24/06/90 122 Định mức lao động tày nùng 1
27 Nghiêm T Thương Huyền 29/11/90 122
28 Trần Thị Kiều 7/5/1989 122
29 Nguyễn Thị Lộc 20/01/90 122
30 Phạm Đức Lên 12/1/1990 122
31 Nguyễn Thị Liễu 12/9/1989 122
32 Nguyễn Thùy Linh 8/30/1989 122
33 Bùi Bảo Ly 8/1/1989 122
34 Lê Ngọc Mai 27/04/90 122
35 Nguyễn Thị Ngát 6/1/1990 122
36 Bùi Bích Ngọc 26/10/90 122
37 Đặng Trọng Nghĩa 19/05/85 122
38 Bùi Thị Nhiệm 26/07/90 122
39 Nguyễn Quốc Phi 3/9/1990 122
40 Lưu Thị Phương 5/8/1989 122
41 Nguyễn Thị Phương 18/03/90 122
42 Trần Thị Phượng 20/03/88 116 ĐMLĐ QLNL, TT CM 2 F
43 Lê T Hồng Phượng 12/13/1990 122
44 Trần Thanh Sơn 1/5/1989 122 ĐMLĐ
45 Lầu A Tà 11/12/1988 119 TÀY NUNG 2 F
46 Đặng Thị Tâm 11/1/1989 122
47 Ninh Viết Tâm 8/2/1990 122
48 Nguyễn T Ngọc Thanh 11/1/1990 122 ĐMLĐ
49 Phạm Thị Thanh 6/3/1990 122
50 Hoàng Văn Thành 10/10/1989 122
51 Bàn Phương Thảo 16/10/89 122
52 Vi Thị Bích Thảo 20/10/90 122
53 Trần Thị Ngọc Thơm 25/08/90 122
54 Phạm Thị Thu 28/06/90 122 T.ANH 2
55 Hoàng Thị Thùy 8/2/1990 122
56 Lê T Thanh Thủy 5/10/1990 122 ĐMLĐ
57 Trần Thị Trang 20/01/90 122
58 Lại Thị Trang 2/7/1989 122 ĐMLĐ
59 Nguyễn Thị Trang 6/6/1990 122
60 Chu Minh Tùng 9/6/1989 122
61 Nguyễn Sỹ Tuyến 8/3/1977 122 LÔ GÍC F
62 Bùi Thị Hồng Vân 4/12/1989 122 ĐMLĐ
63 Vũ Thúy Vinh 13/03/89 122 ĐMLĐ
64 Lưu Văn Vũ 6/6/1989 122
65 Đỗ Thị Xuân 10/5/1990 122
66 Lưu Thị Yên 11/29/1989 122
67 Nông Thị Hoàng Anh 1/1/1989 122 LOGIC DTOC (CHUA HỌC)
68 Triệu Thị Bình 9/22/1990 122
69 Đàm Văn Cảnh 2/20/1990 122
70 Lương Thanh Dịu 8/27/1990 122
72 Phan Thị Giang 9/8/1989 122
73 Trần Thị Thu Hằng 5/6/1990 122
74 Nông Thị Hồng 1/6/1990 122
75 Hoàng Thị Hạnh 1/28/1990 122 ĐMLĐ
76 Hà Thị Thúy Kiều 6/28/1988 122
78 Trần Thị Ngân 3/2/1990 122
79 Vũ Thị Như Ngọc 8/20/1990 120 LSTT QL
80 Ngô Hoài Nhi 9/12/1990 103 LOG, DTOC, , MY HỌC TÊN XH F PP DTRA (CHUA HỌC TẤT)
81 Hoàng Thị Nhung 3/3/1989 122
82 Phạm Ngọc Oanh 8/10/1990 122
83 Hoàng Anh Quyết 3/10/1989 122
84 Lê Phương Thảo 14/3/1990 122
85 Nguyễn Thu Thảo 10/29/1990 122 ĐMLĐ
86 Hoàng Phương Thảo 11/8/1990 122
87 La Bích Thu 7/6/1989 122 ĐMLĐ
88 Long Thị Trang 12/20/1990 120 TK XHOI HỌC CHƯA HỌC
89 Bùi Minh Tuấn 12/1/1989 122
90 Vi Hoàng Vân 1/30/1989 122
91 Nguyễn Anh Vũ 25/1/1989 122